ガラス化法
ガラスかほう
☆ Danh từ
Sự hoá thành thuỷ tinh, sự nấu thành thuỷ tinh

ガラス化法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス化法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ガラス化 ガラスか
vitrification
ガラス固化 ガラスこか
sự hoá thành thuỷ tinh, sự nấu thành thuỷ tinh
強化ガラス きょうかガラス
kính cường lực
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.