ガラス用引手
ガラスようひきて
☆ Danh từ
Tay nắm cửa kính
ガラス用引手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス用引手
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ガラス用レール ガラスようレール
thanh ray cho cửa kính
ガラス用錠 ガラスようじょう
khóa cho cửa kính
手引 てびき
sự giới thiệu
引手 ひきて
bướu; cán; bắt; người bảo trợ
引用 いんよう
sự trích dẫn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao