Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラス用引手
ガラスようひきて
tay nắm cửa kính
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ガラス用レール ガラスようレール
thanh ray cho cửa kính
ガラス用錠 ガラスようじょう
khóa cho cửa kính
手引 てびき
sự giới thiệu
引手 ひきて
bướu; cán; bắt; người bảo trợ
ガラス ガラス
kính
ガラス用棚受 ガラスようたなじゅ
giá đỡ kính
ガラス用戸車 ガラスようとぐるま
bánh xe phía dưới cho cửa kính
Đăng nhập để xem giải thích