Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引手
ひきて
bướu
ガラス用引手 ガラスようひきて
tay nắm cửa kính
割引手形 わりびきてがた
hối phiếu chiết khấu; hóa đơn giảm giá
引手茶屋 ひきてぢゃや
teahouse that introduces clients to prostitutes
真割引手形 しんわりびきてがた
chiết khấu thực tế tín phiếu.
割引手数料 わりびきてすうりょう
phí chiết khấu.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手引 てびき
sự giới thiệu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
「DẪN THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích