引手
ひきて「DẪN THỦ」
Bướu; cán; bắt; người bảo trợ
☆ Danh từ
Tay khoá kéo

引手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引手
ガラス用引手 ガラスようひきて
tay nắm cửa kính
引手茶屋 ひきてぢゃや
quán trà (nơi mà người ta dẫn khách đến gặp gái mại dâm)
割引手形 わりびきてがた
hối phiếu chiết khấu; hóa đơn giảm giá
真割引手形 しんわりびきてがた
chiết khấu thực tế tín phiếu.
割引手数料 わりびきてすうりょう
phí chiết khấu.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手引 てびき
sự giới thiệu
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.