Các từ liên quan tới ガラパゴス (小説)
ガラパゴス小羽鵜 ガラパゴスこばねう ガラパゴスおばう
chim cốc không bay được; chim cốc galapagos
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ガラパゴス化 ガラパゴスか
hội chứng Galapagos
ガラパゴスペンギン ガラパゴス・ペンギン
chim cánh cụt Galapagos
ガラパゴスネコザメ ガラパゴス・ネコザメ
cá mập Heterodontus quoyi
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết