ガリウム砒素リン
ガリウムひそリン
☆ Danh từ
Phốt pho asen gali (gaasp)

ガリウム砒素リン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガリウム砒素リン
ガリウム砒素 ガリウムひそ ガリウムヒそ
gallium arsenide (GaAs)
砒化ガリウム ひかガリウム
arsenua gali (hay gali arsenua là hợp chất của gali và asen)
ガリウム砒素半導体 ガリウムひそはんどうたい
gali arsenua (hợp chất của gali và asen, là chất bán dẫn với khe III-V trực tiếp với một cấu trúc tinh thể ánh nước kẽm)
砒素 ひそ
thạch tím
砒素剤 ひそざい
arsenicals (drugs containing arsenic)
gali; chất gali
砒化水素 ひかすいそ
arsin (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là AsH₃)
リン化水素 リンかすいそ りんかすいそ
(Hóa học) Phosphine (hay hydrogen phosphide, phosphorus hydride), PH3