砒素剤
ひそざい「TÌ TỐ TỄ」
☆ Danh từ
Arsenicals (drugs containing arsenic)

砒素剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砒素剤
砒素 ひそ
thạch tím
ガリウム砒素 ガリウムひそ ガリウムヒそ
gallium arsenide (GaAs)
ガリウム砒素リン ガリウムひそリン
phốt pho asen gali (gaasp)
砒化水素 ひかすいそ
arsin (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là AsH₃)
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ヒ素剤 ひそざい
thạch tín