Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砒化ガリウム
ひかガリウム
arsenua gali (hay gali arsenua là hợp chất của gali và asen)
ガリウム砒素 ガリウムひそ ガリウムヒそ
gallium arsenide (GaAs)
ガリウム砒素リン ガリウムひそリン
phốt pho asen gali (gaasp)
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ガリウム砒素半導体 ガリウムひそはんどうたい
gali arsenua (hợp chất của gali và asen, là chất bán dẫn với khe III-V trực tiếp với một cấu trúc tinh thể ánh nước kẽm)
ガリウム
gali; chất gali
砒化水素 ひかすいそ
arsin (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là AsH₃)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
Đăng nhập để xem giải thích