Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砒化水素
ひかすいそ
arsin (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là AsH₃)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
砒素 ひそ
thạch tím
水素化 すいそか
hydrogenation
ガリウム砒素 ガリウムひそ ガリウムヒそ
gallium arsenide (GaAs)
砒素剤 ひそざい
arsenicals (drugs containing arsenic)
砒化ガリウム ひかガリウム
arsenua gali (hay gali arsenua là hợp chất của gali và asen)
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro
水素化物 すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
「TÌ HÓA THỦY TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích