Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探査機 たんさき
tàu do thám
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
火星探査機 かせいたんさき
tàu thăm dò Sao Hỏa
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
宇宙探査機 うちゅうたんさき
tàu thám hiểm vũ trụ
ガリレオ
nhà bác học Ga-li-lê; Galile.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực