Các từ liên quan tới ガレー船時代の海戦戦術
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
人海戦術 じんかいせんじゅつ
chiến thuật xâm nhập, chiến thuật sóng người
冷戦時代 れいせんじだい
thời kì chiến tranh lạnh