Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンビア川 ガンビアがわ
sông Gambia
ガンビア
The Gambia, Gambia
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ガンビアマングース ガンビア・マングース
Gambian mongoose (Mungos gambianus)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu