Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガンマ線天文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
天文学 てんもんがく
thiên văn học
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn
レーダー天文学 レーダーてんもんがく
thiên văn học rađa
ニュートリノ天文学 ニュートリノてんもんがく
thiên văn học neutrino (là một nhánh của thiên văn học và vật lý thiên văn, nghiên cứu các thiên thể có bức xạ neutrino)