Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガンマ線 ガンマせん
tia gamma
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
放射線滅菌 ほうしゃせんめっきん
radiation sterilization
滅菌器
nồi hấp tiệt trùng
滅菌袋 めっきんふくろ
túi tiệt trùng
滅菌マット めっきんマット
thảm khử trùng
滅菌コンテナー めっきんコンテナー
hộp khử trùng
滅菌缶 めっきんかん
hộp tiệt trùng