放射線滅菌
ほうしゃせんめっきん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Radiation sterilization

Bảng chia động từ của 放射線滅菌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放射線滅菌する/ほうしゃせんめっきんする |
Quá khứ (た) | 放射線滅菌した |
Phủ định (未然) | 放射線滅菌しない |
Lịch sự (丁寧) | 放射線滅菌します |
te (て) | 放射線滅菌して |
Khả năng (可能) | 放射線滅菌できる |
Thụ động (受身) | 放射線滅菌される |
Sai khiến (使役) | 放射線滅菌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放射線滅菌すられる |
Điều kiện (条件) | 放射線滅菌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放射線滅菌しろ |
Ý chí (意向) | 放射線滅菌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放射線滅菌するな |
放射線滅菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放射線滅菌
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
放線菌 ほうせんきん
actinomycete, actinomycetes, ray fungus
放射線 ほうしゃせん
bức xạ
滅菌 めっきん
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ
放線菌目 ほーせんきんめ
actinomycetales (một bộ vi khuẩn)
放線菌症 ほうせんきんしょう
actinomycosis
放射線学 ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ