Các từ liên quan tới キセキ -あの日のソビト-
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日日の糧 ひにちのかて
một có hàng ngày bánh mì
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
主の日 しゅのひ あるじのひ
sabbath; ngài có ngày
子の日 ねのひ ねのび
Day of the Rat (esp. the first Day of the Rat in the New Year)
その日 そのひ
bữa hổm