Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キナ酸
規那 キナ
cây thuốc hạ sốt (thuộc họ Rubiaceae)
キナ皮 キナひ
cinchona bark
キナ属 キナぞく
Canh ki na (là một chi của khoảng 25 loài trong họ Thiến thảo, có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới Nam Mỹ)
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic