Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
例外場合 れいがいばあい
đặc cách.
急がば回れ いそがばまわれ
ít sự gấp gáp hơn, nhiều tốc độ hơn
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
冷罵 れいば
cười nhạo; chế giễu; nhục mạ