Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キミといたナツ
たつとい たつとい
quý trọng
たてとい たてとい
ống cút nối
thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương, dùng làm thí dụ, dùng làm mẫu; dùng làm gương
alcove slab
(weaving) warp
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
と言った といった
như... như, hoặc một số
驚いたことに おどろいたことに
đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc