Các từ liên quan tới キミに出会えてよかった
よってかえる よってかえる
Thói quen đi đâu đó rồi mới về
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
見方によっては みかたによっては
tùy vào cách nhìn của mỗi người, tùy vào quan điểm của mỗi người
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
会社に出る かいしゃにでる
đi làm
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh
出会 しゅっかい であい
gặp