キャッシュフロー計算書
キャッシュフローけーさんしょ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về những nghiệp vụ kinh tế có ảnh hưởng đến tình hình tiền tệ của doanh nghiệp
キャッシュフロー計算書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャッシュフロー計算書
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát
計算 けいさん
kế
停泊日計算書 ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
諸費用計算書 しょひようけいさんしょ
bản kê chi phí.