Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停泊日計算書
ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
停泊 ていはく
Sự thả neo
計算書 けいさんしょ
sổ sách kế toán
停泊料 ていはくりょう
phí đậu tàu.
停泊場 ていはくじょう
bến.
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
キャッシュフロー計算書 キャッシュフローけーさんしょ
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
Đăng nhập để xem giải thích