Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
計算書
けいさんしょ
sổ sách kế toán
キャッシュフロー計算書 キャッシュフローけーさんしょ
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
抜粋計算書 ばっすいけいさんしょ
bản sao kê tài khoản.
損益計算書 そんえきけいさんしょ
sự phát biểu lợi nhuận và mất mát
停泊日計算書 ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
諸費用計算書 しょひようけいさんしょ
bản kê chi phí.
船舶用品購入計算書 せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょ
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu.
船舶用品購入計算書用船 せんぱくようひんこうにゅうけいさんしょようせん
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
「KẾ TOÁN THƯ」
Đăng nhập để xem giải thích