Các từ liên quan tới キャッシュ・フロー見積法
キャッシュフロー キャッシュ・フロー
cash flow, dòng tiền
ディスカウントキャッシュフロー ディスカウント・キャッシュ・フロー
discounted cash flow
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
フロー フロー
sự chảy; sự uốn lượn.
見積 みつもり
Báo giá
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.