Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲食店 いんしょくてん
cửa hàng ăn uống
キャバレー キャバレイ
quầy rượu sàn nhảy
キャバレークラブ キャバレー・クラブ
hostess club, bar with female companions for male customers
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
接待 せったい
giao tế
飲酒店 いんしゅてん
quán rượu có đồ ăn kèm
料飲店 りょういんてん
cửa hàng đồ ăn kèm đồ uống
飲食店向け家具
nội thất nhà hàng