接待
せったい「TIẾP ĐÃI」
Giao tế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp đãi.

Từ đồng nghĩa của 接待
noun
Bảng chia động từ của 接待
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接待する/せったいする |
Quá khứ (た) | 接待した |
Phủ định (未然) | 接待しない |
Lịch sự (丁寧) | 接待します |
te (て) | 接待して |
Khả năng (可能) | 接待できる |
Thụ động (受身) | 接待される |
Sai khiến (使役) | 接待させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接待すられる |
Điều kiện (条件) | 接待すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接待しろ |
Ý chí (意向) | 接待しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接待するな |
接待 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接待
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
接待係 せったいがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
接待する せったいする
cư xử
接待行為 せったいこうい
licensed entertainment of customers
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet