Các từ liên quan tới キャプテン翼 (ゲーム)
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
trò chơi
ゲーム機 ゲームき
máy chơi game
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム木 ゲームき
game tree
ゲーム化 ゲームか
turning a movie, comic, etc. into a (computer) game