Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キャラぱら!
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
いじられキャラ いじられキャラ
bị trêu chọc
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
パラパラ ぱらぱら
lung tung; tản mát; rải rác.
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
天然キャラ てんねんキャラ
sự ngây ngô; sự chất phác