いじられキャラ
いじられキャラ
Bị trêu chọc

いじられキャラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いじられキャラ
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
キャラ キャラ
nhân vật (hư cấu)
キャラ弁 キャラべん
Bento hình các nhân vật hoạt hình dành cho trẻ con
お姉キャラ おねえキャラ オネエキャラ
celebrity or comedian (usu. male) taking on an effeminate role (through mannerisms, way of speaking, etc.)
天然キャラ てんねんキャラ
sự ngây ngô; sự chất phác
キャラが立つ キャラがたつ
to have a well-defined character (of video game, anime, etc. character), to stand out as a character
ご当地キャラ ごとうちキャラ
local costumed mascot character
costumed mascot character (oft. devised for PR purposes by local governments, government departments, etc.)