キャリア検出
キャリアけんしゅつ
☆ Danh từ
Phát hiện tín hiệu mang; phát hiện sóng mang
無線通信システム
では、
キャリア検出技術
を
使用
して、
信号
の
伝送状態
を
確認
します。
Trong hệ thống truyền thông vô tuyến, kỹ thuật phát hiện tín hiệu mang được sử dụng để xác nhận trạng thái truyền tín hiệu.

キャリア検出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャリア検出
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang
キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク キャリアけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
mạng sử dụng kỹ thuật csma cd
検出 けんしゅつ
sự dò tìm; cảm giác(nghĩa) (e.g. phần tử nhạy)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
キャリア キャリヤ キャリアー キャリヤー キャリア
nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
giá đựng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.