キャリア検知
キャリアけんち
☆ Danh từ
Sự dò tìm sóng mang
Sự nhận biết sóng mang

キャリア検知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャリア検知
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang
キャリア検出 キャリアけんしゅつ
phát hiện tín hiệu mang; phát hiện sóng mang
検知 けんち
phát hiện
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
キャリア キャリヤ キャリアー キャリヤー キャリア
nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
ヒューリスティック検知 ヒューリスティックけんち
phân tích heuristic
ống phát hiện khí nhanh
検知器 けんちき
cảm biến