Các từ liên quan tới キャンディ (紅茶)
紅茶 こうちゃ
chè đen
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen
kẹo
紅茶ティーバッグ こうちゃティーバッグ
trà đen túi lọc
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea
キャンデー キャンディー キャンディ
kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút