Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユー
anh; chị; mày.
ストップ
sự dừng lại; sự ngừng lại.
U ユー
u
ストップ高 ストップだか
giới hạn trên
ストップ安 ストップやす
giá sàn (trong giao dịch chứng khoán)
ストップビット ストップ・ビット
bit dừng
ドクターストップ ドクター・ストップ
khuyến cáo của bác sĩ, bác sĩ khuyến cáo
バスストップ バス・ストップ
bus stop