Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャンバス カンバス キャンヴァス キャンバス
bạt để đứng đánh bóng chày
キャンバス地 キャンバスじ
vải canvas
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
キャンバスワーク キャンバス・ワーク
canvas work