Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャンプ キャンプ
cắm trại
キャンプ場 キャンプじょう
Nơi cắm trại
キャンプ地 キャンプち
khu vực cắm trại
また逢う日まで またあうひまで
cho đến ngày gặp lại
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
キャンプ村 キャンプむら
địa điểm cắm trại
春季キャンプ しゅんきキャンプ
hội trại bóng chày mùa xuân
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng