出逢う
であう「XUẤT PHÙNG」
Tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng

Từ đồng nghĩa của 出逢う
verb
出逢う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出逢う
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.