Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キュゥべえ
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
食べ応え たべごたえ
(cảm giác) no bụng, chắc bụng, ngang bụng
並べ替え ならべかえ
sự sắp xếp
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
ベーだ べえだ ベー べえ
Nuts to you!
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
並べ替える ならべかえる
sắp xếp lại
宣べ伝える のべつたえる
để loan báo