ベーだ
べえだ ベー べえ
☆ Thán từ
Nuts to you!

ベーだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベーだ
B ビー ベー
B, b
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
駄々 だだ ダダ
hành vi vô lý và ích kỷ, vòi vĩnh
代打 だいだ
đánh bóng thay (bóng chày)
だだ漏れ だだもれ ダダもれ
rò rỉ lớn
ダムダム弾 ダムダムだん だむだむだん
đạn đumđum
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
vẫn còn một số cách đi trước mục tiêu