Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キュン死 キュンし きゅんし
chết vì sự dễ thương
餓死寸前 がしすんぜん
gần chết đói, sắp chết đói
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
キュン きゅん
Ngầu, đẹp
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
破産寸前 はさんすんぜん
Sắp phá sản,chuẩn bị phá sản
崩壊寸前 ほうかいすんぜん
trên bờ vực sụp đổ