Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
キューバ
cu-ba
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
キューバ危機 キューバきき
khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)