Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キューバ
cu-ba
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
キューバ危機 キューバきき
khủng hoảng tên lửa Cuba (1962)
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ