Các từ liên quan tới キリストの哀悼 (ボッティチェッリ、ミュンヘン)
哀悼 あいとう
lời chia buồn
哀悼の意 あいとうのい
chia buồn, cảm thông<br>
Munich, Muenchen
哀悼する あいとうする
phân ưu.
哀悼痛惜 あいとうつうせき
Nỗi đau buồn thương tiếc
哀悼の意を表す あいとうのいをあらわす
gửi lời chia buồn
cơ Đốc
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)