Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磔刑 たっけい たくけい はりつけ
Sự đóng đinh vào thánh giá
磔刑像 たくけいぞう たっけいぞう
hình cây thánh giá
磔 はりつけ はっつけ
sự đóng đinh (vào cây thánh giá, tra tấn)
キリスト
cơ Đốc
波磔 はたく
phủi bụi
磔柱 はりつけばしら はっつけばしら たくちゅう はりき
cross (used in a crucifixion)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
イエスキリスト イエス・キリスト
Đức Chúa Giêsu