Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荊冠 けいかん
vương miện bằng gai
維納 ウィーン
thủ đô nước Áo
荊
gai góc; giống cây thạch nam
キリスト
cơ Đốc
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊棘 けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊妻 けいさい
vợ tôi; bà nhà tôi (khiêm nhường ngữ khi nhắc đến vợ mình)
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc