Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荊棘
けいきょく ばら
nhiều gai góc
荊棘線 ばらせん けいきょくせん
dây thép gai
荊
gai góc; giống cây thạch nam
棘 おどろ とげ
gai; lông (nhím)
蔓荊 はまごう ハマゴウ
đẹn ba lá
荊冠 けいかん
vương miện bằng gai
荊妻 けいさい
vợ tôi; bà nhà tôi (khiêm nhường ngữ khi nhắc đến vợ mình)
棘鼠 とげねずみ トゲネズミ
Tokudaia osimensis (một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm)
棘条 きょくじょう
spiny ray (of a fin)
「CỨC」
Đăng nhập để xem giải thích