Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト三職務
職務 しょくむ
chức vụ
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc
職務献身 しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc