Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
職務献身
しょくむけんしん
sự tận tâm với công việc
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
職務 しょくむ
chức vụ
献身力 けんしんりょく
Tận tuỵ
献身的 けんしんてき
tận tâm; cống hiến hết mình
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
「CHỨC VỤ HIẾN THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích