Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト神話説
説話 せつわ
truyền thuyết; cổ tích; thần thoại; truyện dân gian; truyển kể...
神話 しんわ
thần thoại.
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
説話集 せつわしゅう
bộ sưu tập các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết,...
cơ Đốc
神話学 しんわがく
thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại
ギリシャ神話 ギリシャしんわ ギリシアしんわ ぎりしゃしんわ
thần thoại Hy Lạp.