Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト者共同体
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
共同義務者 きょうどうぎむしゃ
co - người mắc nợ
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
共同企業体 きょうどうきぎょうたい
Liên doanh.+ Một tình huống trong đó cả khu vực công cộng và tư nhân hợp tác với nhau trong một hoạt động kinh tế; điều này đặc biệt phổ biến trong các nước kém phát triển nơi mà vốn rất khan hiếm trong khu vực tư nhân và các quỹ của chính phủ thương được dùng để phát triển công nghiệp hay dịch vụ ngân hàng…
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng