Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キリスト者共同体
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
共同権利者 きょうどうけんりしゃ
co - chủ nợ
共同義務者 きょうどうぎむしゃ
co - người mắc nợ
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
村落共同体 そんらくきょうどうたい
cộng đồng làng
共同体意識 きょうどうたいいしき
ý thức cộng đồng