Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
だだ漏れ だだもれ ダダもれ
rò rỉ lớn
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
だいだい色 だいだいいろ
màu đỏ son.
だから何だ だからなんだ
thì sao!
だらだら坂 だらだらざか
con dốc dài thoai thoải