代打
だいだ「ĐẠI ĐẢ」
☆ Danh từ
Đánh bóng thay (bóng chày)

Từ đồng nghĩa của 代打
noun
代打 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代打
代打者 だいだしゃ
kẹp người đánh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
代代 だいだい
các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).